Die Nebensätze - Các loại câu phụ trong tiếng Đức
- Câu phụ (Nebensätze) là loại câu không thể đứng một mình, mà phải bổ sung ý nghĩa cho câu chính.
- Câu phụ luôn có một liên từ (Konjunktion) đứng đầu.
- Động từ trong câu phụ **luôn đứng ở cuối câu.
- Nếu câu phụ đứng trước câu chính, động từ của câu chính sẽ đảo lên vị trí số 1.
1. Câu phụ chỉ điều kiện (Konditionalsätze) với "wenn" và "falls"
1.1. Liên từ "wenn" (nếu, khi)
Câu chính trước, câu phụ sau | Câu phụ trước, câu chính sau |
---|---|
Ich nehme einen Regenschirm, wenn es regnet. (Tôi mang ô nếu trời mưa.) | Wenn es regnet, nehme ich einen Regenschirm. (Nếu trời mưa, tôi mang ô.) |
Hauptsatz + wenn + S + O + V
Wenn + S + O + V, V + S + O
Giải thích chi tiết:
"Wenn" dùng khi một điều kiện có thể xảy ra.
Nếu câu phụ đứng trước, động từ của câu chính đảo lên vị trí số 1.
1.2. Liên từ "falls" (nếu lỡ, trong trường hợp)
Câu chính trước, câu phụ sau | Câu phụ trước, câu chính sau |
---|---|
Ich rufe dich an, falls ich Hilfe brauche. (Tôi sẽ gọi bạn nếu tôi cần giúp đỡ.) | Falls ich Hilfe brauche, rufe ich dich an. (Nếu tôi cần giúp đỡ, tôi sẽ gọi bạn.) |
Hauptsatz + falls + S + O + V
Falls + S + O + V, V + S + O
Giải thích chi tiết:
"Falls" nhấn mạnh khả năng thấp hơn "wenn", dùng trong những tình huống không chắc chắn.
Câu phụ đứng trước thì động từ của câu chính đảo lên đầu.
2. Câu phụ chỉ nguyên nhân (Kausalsätze) với "weil" và "da"
2.1. Liên từ "weil" (bởi vì, vì)
Câu chính trước, câu phụ sau | Câu phụ trước, câu chính sau |
---|---|
Ich bleibe zu Hause, weil ich krank bin. (Tôi ở nhà vì tôi bị ốm.) | Weil ich krank bin, bleibe ich zu Hause. (Vì tôi bị ốm, tôi ở nhà.) |
Hauptsatz + weil + S + O + V
Weil + S + O + V, V + S + O
Giải thích chi tiết:
"Weil" nhấn mạnh lý do của hành động, thường dùng trong văn nói.
Nếu câu phụ đứng trước, động từ của câu chính đảo lên đầu.
2.2. Liên từ "da" (vì, bởi vì)
Câu chính trước, câu phụ sau | Câu phụ trước, câu chính sau |
---|---|
Ich gehe nicht raus, da es regnet. (Tôi không ra ngoài vì trời mưa.) | Da es regnet, gehe ich nicht raus. (Vì trời mưa, tôi không ra ngoài.) |
Hauptsatz + da + S + O + V
Da + S + O + V, V + S + O
Giải thích chi tiết:
"Da" được dùng phổ biến trong văn viết.
"Da" có thể đứng đầu câu mà không làm thay đổi ý nghĩa.
3. Câu phụ chỉ sự nhượng bộ (Konzessivsätze) với "obwohl"
Câu chính trước, câu phụ sau | Câu phụ trước, câu chính sau |
---|---|
Er geht zur Arbeit, obwohl er krank ist. (Anh ấy vẫn đi làm mặc dù anh ấy bị ốm.) | Obwohl er krank ist, geht er zur Arbeit. (Mặc dù anh ấy bị ốm, anh ấy vẫn đi làm.) |
Hauptsatz + obwohl + S + O + V
Obwohl + S + O + V, V + S + O
Giải thích chi tiết:
"Obwohl" diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Có thể thay thế bằng "trotzdem" trong câu chính.
4. Câu phụ chỉ cách thức (Modalsätze) với "indem"
Câu chính trước, câu phụ sau |
---|
Du lernst Deutsch, indem du jeden Tag übst. (Bạn học tiếng Đức bằng cách luyện tập mỗi ngày.) |
Hauptsatz + indem + S + O + V
Giải thích chi tiết:
"Indem" mô tả cách thức thực hiện một hành động.
5. Câu phụ chỉ kết quả (Folgesätze) với "sodass"
Câu chính trước, câu phụ sau |
---|
Er spricht leise, sodass niemand ihn hört. (Anh ấy nói nhỏ đến mức không ai nghe thấy.) |
Hauptsatz + sodass + S + O + V
Giải thích chi tiết:
"Sodass" diễn tả hậu quả của hành động ở câu chính.
6. Câu phụ chỉ thời gian (Temporalsätze)
Liên từ | Ví dụ |
---|---|
bis (cho đến khi) | Warte hier, bis ich zurückkomme. (Hãy đợi đây cho đến khi tôi quay lại.) |
nachdem (sau khi) | Nachdem er gegessen hatte, ging er ins Bett. (Sau khi ăn xong, anh ấy đi ngủ.) |
Hauptsatz + Zeit-Konjunktion + S + O + V
Lưu ý:
"Nachdem" đi kèm với Plusquamperfekt.
7. Câu phụ chỉ thời gian (Temporalsätze)
7.1. Giới thiệu
Câu phụ chỉ thời gian mô tả thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động diễn ra.
Động từ trong câu phụ luôn đứng cuối câu.
7.2. Các liên từ chỉ thời gian
Liên từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
bis | Cho đến khi | Warte hier, bis ich zurückkomme. (Hãy đợi đây cho đến khi tôi quay lại.) |
nachdem | Sau khi | Nachdem er gegessen hatte, ging er ins Bett. (Sau khi ăn xong, anh ấy đi ngủ.) |
bevor | Trước khi | Bevor ich ins Bett gehe, lese ich ein Buch. (Trước khi đi ngủ, tôi đọc sách.) |
seit(dem) | Kể từ khi | Seitdem ich in Deutschland bin, lerne ich Deutsch. (Kể từ khi tôi ở Đức, tôi học tiếng Đức.) |
wenn | Khi (hiện tại, tương lai) | Wenn ich Zeit habe, helfe ich dir. (Khi tôi có thời gian, tôi sẽ giúp bạn.) |
als | Khi (quá khứ) | Als ich ein Kind war, spielte ich viel draußen. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi rất nhiều ngoài trời.) |
solange | Trong suốt thời gian | Solange es regnet, bleiben wir drinnen. (Chừng nào trời còn mưa, chúng tôi còn ở trong nhà.) |
während | Trong khi | Während sie kochte, hörte sie Musik. (Trong khi cô ấy nấu ăn, cô ấy nghe nhạc.) |
7.3. Công thức sử dụng
Câu chính trước, câu phụ sau:
Hauptsatz + Zeit-Konjunktion + S + O + V
Câu phụ trước, câu chính sau:
Zeit-Konjunktion + S + O + V, V + S + O
7.4. Ví dụ chi tiết
Câu chính trước, câu phụ sau:
- Ich kann nicht schlafen, weil mein Nachbar laut ist. (Tôi không thể ngủ vì hàng xóm tôi ồn ào.)
- Wir gingen nach Hause, nachdem der Film zu Ende war. (Chúng tôi về nhà sau khi bộ phim kết thúc.)
Câu phụ trước, câu chính sau (đảo động từ chính lên vị trí số 1):
- Nachdem der Film zu Ende war, gingen wir nach Hause. (Sau khi bộ phim kết thúc, chúng tôi về nhà.)
- Bevor ich ins Bett gehe, lese ich ein Buch. (Trước khi tôi đi ngủ, tôi đọc sách.)
Lưu ý:
"Nachdem" luôn đi kèm với Plusquamperfekt khi câu chính ở Präteritum hoặc Perfekt.
"Seitdem" có thể được thay thế bằng "seit" trong văn nói.
8. Câu phụ chỉ mục đích (Finalsätze) với "damit" và "um...zu"
8.1. Giới thiệu
📌 Câu phụ chỉ mục đích diễn tả lý do tại sao một hành động được thực hiện.
8.2. Các liên từ chỉ mục đích
Liên từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
damit | Để cho | Ich lerne Deutsch, damit ich in Deutschland arbeiten kann. (Tôi học tiếng Đức để tôi có thể làm việc ở Đức.) |
um...zu | Để làm gì | Er geht ins Fitnessstudio, um fit zu bleiben. (Anh ấy đi đến phòng gym để giữ dáng.) |
8.3. Công thức sử dụng
Câu phụ với "damit":
Hauptsatz + damit + S + O + V
Câu phụ với "um...zu":
Hauptsatz + um + O + zu + Infinitiv
8.4. Ví dụ chi tiết
Dùng "damit" (khi hai chủ ngữ khác nhau):
- Ich spreche langsam, damit du mich verstehen kannst. (Tôi nói chậm để bạn có thể hiểu tôi.)
- Er arbeitet hart, damit seine Familie glücklich ist. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để gia đình anh ấy hạnh phúc.)
Dùng "um...zu" (khi cùng một chủ ngữ):
- Er geht ins Fitnessstudio, um fit zu bleiben. (Anh ấy đi đến phòng gym để giữ dáng.)
- Sie lernt viel, um die Prüfung zu bestehen. (Cô ấy học nhiều để đỗ kỳ thi.)
Lưu ý:
"damit" được dùng khi hai chủ ngữ khác nhau.
"um...zu" được dùng khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ.
9. Câu phụ chỉ sự bổ sung (Komplementsätze) với "dass" và "ob"
9.1. Giới thiệu
📌 Câu phụ chỉ sự bổ sung dùng để mở rộng hoặc bổ nghĩa cho câu chính.
9.2. Các liên từ chỉ sự bổ sung
Liên từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
dass | Rằng, là | Ich denke, dass Deutsch schwierig ist. (Tôi nghĩ rằng tiếng Đức khó.) |
ob | Liệu rằng | Ich weiß nicht, ob er kommt. (Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.) |
9.3. Công thức sử dụng
Câu phụ với "dass":
Hauptsatz + dass + S + O + V
Câu phụ với "ob":
Hauptsatz + ob + S + O + V
9.4. Ví dụ chi tiết
Dùng "dass" (chắc chắn):
- Ich glaube, dass er heute kommt. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ đến hôm nay.)
- Er sagte, dass er morgen Zeit hat. (Anh ấy nói rằng anh ấy có thời gian vào ngày mai.)
Dùng "ob" (không chắc chắn):
- Ich weiß nicht, ob er morgen Zeit hat. (Tôi không biết liệu anh ấy có thời gian vào ngày mai không.)
- Sie fragt, ob du kommen kannst. (Cô ấy hỏi liệu bạn có thể đến không.)
Lưu ý:
"dass" diễn tả một thông tin chắc chắn.
"ob" diễn tả một câu hỏi gián tiếp hoặc một sự không chắc chắn.
🎯 10. Tổng Kết
Câu phụ không thể đứng một mình và bổ sung ý nghĩa cho câu chính.
Động từ của câu phụ luôn đứng cuối câu.
Nếu câu phụ đứng trước, động từ của câu chính sẽ đảo lên vị trí số 1.
Có nhiều loại câu phụ với các liên từ khác nhau.